Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近代史
きんだいし
lịch sử hiện đại
近現代史 きんげんだいし
Lịch sử hiện đại
近代 きんだい
cận
古代史 こだいし
lịch sử cổ đại
歴代史 れきだいし
biên niên
現代史 げんだいし
lịch sử đương đại
近代人 きんだいじん
người hiện đại
近代オリンピック きんだいオリンピック
Olympic hiện đại
近代的 きんだいてき
mang tính hiện đại, tính tân tiến
「CẬN ĐẠI SỬ」
Đăng nhập để xem giải thích