Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近代国家
きんだいこっか
quốc gia hiện đại
近代 きんだい
cận
近国 きんごく
nước láng giềng
近代人 きんだいじん
người hiện đại
近代オリンピック きんだいオリンピック
Olympic hiện đại
近代的 きんだいてき
mang tính hiện đại, tính tân tiến
近代化 きんだいか
sự hiện đại hoá; sự đổi mới
近代劇 きんだいげき
kịch hiện đại; sân khấu kịch hiện đại
近代史 きんだいし
lịch sử hiện đại
「CẬN ĐẠI QUỐC GIA」
Đăng nhập để xem giải thích