Kết quả tra cứu 近似
近似
きんじ
「CẬN TỰ」
◆ Gần đúng
◆ Xấp xỉ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Xấp xỉ; gần
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 近似
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 近似する/きんじする |
Quá khứ (た) | 近似した |
Phủ định (未然) | 近似しない |
Lịch sự (丁寧) | 近似します |
te (て) | 近似して |
Khả năng (可能) | 近似できる |
Thụ động (受身) | 近似される |
Sai khiến (使役) | 近似させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 近似すられる |
Điều kiện (条件) | 近似すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 近似しろ |
Ý chí (意向) | 近似しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 近似するな |