Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近国
きんごく
nước láng giềng
近隣諸国 きんりんしょこく
近代国家 きんだいこっか
quốc gia hiện đại
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
駅近 えきちか
gần nhà ga
近位 きんい
cận kề
「CẬN QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích