Kết quả tra cứu 近郷
Các từ liên quan tới 近郷
近郷
きんごう
「CẬN HƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Vùng lân cận; ngoại vi
もし
私
たちが
田舎
に
引
っ
越
したら、
仕事
はどうするの?
Nếu chúng ta chuyển đến vùng lân cận (ngoại vi), chúng ta sẽ làm công việc gì?
私
は
都会
よりも
近郷
に
住
むほうがいい
Tôi thích sống ở vùng lân cận (ngoại vi) hơn trung tâm thành phố
そんなことは
近郷
でしか
起
こらないよ
Việc này không chỉ xảy ra ở vùng lân cận .
Đăng nhập để xem giải thích