Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近間
ちかま
trạng thái gần (về không gian, thời gian...))
間近 まぢか まじか
phía trước; sắp tới; sắp sửa, cận kề
間近い まぢかい
gần kề, kề bên, bên cạnh; sắp (chỉ thời gian)
試験間近 しけん まぢか
gần đến kì thi
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận
漸近近似 ぜんきんきんじ
xấp xỉ tiệm cận
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
真近 まこん
sự gần; sự gần kề; sớm; gần bên cạnh
「CẬN GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích