Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迷信家
めいしんか
người mê tín
迷信 めいしん
dị đoan
迷信的 めいしんてき
tin nhảm.
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
迷信深い めいしんぶかい
mê tín
自信家 じしんか
người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong
信心家 しんじんか
người quá mê đạo, người cuồng tín
国家威信 こっかいしん
uy tín quốc gia
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
「MÊ TÍN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích