Kết quả tra cứu 迷走神経
Các từ liên quan tới 迷走神経
迷走神経
めいそうしんけい
「MÊ TẨU THẦN KINH」
◆ Dây thần kinh dưới lưỡi
◆ Dây thần kinh hạ thiệt
◆ Dây thần kinh số 12
☆ Danh từ
◆ (giải phẫu) dây thần kinh mê tẩu
Đăng nhập để xem giải thích
めいそうしんけい
「MÊ TẨU THẦN KINH」
Đăng nhập để xem giải thích