Kết quả tra cứu 逆イールド
逆イールド
ぎゃくイールド
◆ Đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
◆ Đường cong thể hiện tình huống trong đó các công cụ nợ dài hạn có lợi suất thấp hơn các công cụ nợ ngắn hạn với cùng chất lượng tín dụng
◆ Đường cong lợi suất trái phiếu đảo ngược
◆ Đường cong suất thu lợi nghịch
◆ Đường cong lãi suất đảo ngược
Đăng nhập để xem giải thích