Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆凪
さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
凪ぐ なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
夕凪 ゆうなぎ
buổi tối làm dịu đi
初凪 はつなぎ
first lull of the year, lull on New Year's Day
凪相場 なぎそーば
trạng thái khối lượng giao dịch thấp, giá thị trường không biến động
逆 ぎゃく さか
ngược
「NGHỊCH 」
Đăng nhập để xem giải thích