Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逆産
ぎゃくざん
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
逆 ぎゃく さか
ngược
産 さん
sinh nở
産前産後 さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
逆オークション ぎゃくオークション
đấu giá ngược
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
逆タップ ぎゃくタップ
Mũi khoan taro
逆イールド ぎゃくイールド
đường cong lợi suất nghịch đảo (inverted yield curve)
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
「NGHỊCH SẢN」
Đăng nhập để xem giải thích