Kết quả tra cứu 逆算
Các từ liên quan tới 逆算
逆算
ぎゃくさん
「NGHỊCH TOÁN」
◆ Phép nghịch đảo
◆ Phép toán ngược
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đếm; tính toán sau
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 逆算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆算する/ぎゃくさんする |
Quá khứ (た) | 逆算した |
Phủ định (未然) | 逆算しない |
Lịch sự (丁寧) | 逆算します |
te (て) | 逆算して |
Khả năng (可能) | 逆算できる |
Thụ động (受身) | 逆算される |
Sai khiến (使役) | 逆算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆算すられる |
Điều kiện (条件) | 逆算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆算しろ |
Ý chí (意向) | 逆算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆算するな |