Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透り
とおり
sự thâm nhập (như (của) ánh sáng)
透け透け すけすけ スケスケ
nhìn xuyên qua
透かし彫り すかしぼり すかしほり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
滲透 しんとう
sự thấm qua; sự thâm nhập; sự thấu suốt, sự sâu sắc
透破 とっぱ
ninja
透脱 とうだつ ちょうとつ
đạt đến giác ngộ
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透察 とうさつ
Sự hiểu thấu.
透写 とうしゃ
sự can vẽ; sự căn ke.
「THẤU」
Đăng nhập để xem giải thích