Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透析療法
とうせきりょうほう
sự thẩm tách
透析 とうせき
精神分析療法 せーしんぶんせきりょーほー
phân tâm trị liệu
透析液 とーせきえき
dung dịch lọc máu
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
透析(分析化学) とーせき(ぶんせきかがく)
lọc máu (hóa học phân tích)
血液透析 けつえきとうせき
Chạy thận nhân tạo
腹膜透析 ふくまくとーせき
lọc màng bụng
人工透析 じんこうとうせき
chạy thận nhân tạo
「THẤU TÍCH LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích