Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透視図法
とうしずほう
phương pháp vẽ thấu thị.
透視図 とうしず
Hình chụp X-quang, hình thấu thị.
透視画法 とうしがほう
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
矢視図 やしず
hướng nhìn theo chiều mũi tên
図法 ずほう
vẽ; draftsmanship
「THẤU THỊ ĐỒ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích