Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透輝石
とうきせき
diopsid (một loại khoáng vật trong nhóm pyroxen có công thức hóa học MgCaSi₂O₆)
輝石 きせき
Piroxen
リシア輝石 リシアきせき
spodumene
ピジョン輝石 ピジョンきせき
khoáng chất pigeonite
透閃石 とうせんせき
tremolit (một khoáng vật silicat trong nhóm amphibole có thành phần hóa học Ca₂Mg₅Si₈O₂₂(OH)₂)
灰鉄輝石 かいてつきせき
hedenbergit (là một khoáng vật giàu sắt trong nhóm pyroxene kết tinh theo hệ một nghiêng có công thức hóa học CaFeSi₂O₆)
ばら輝石 ばらきせき
rhodonit (là một loại khoáng vật silicat mangan, có công thức hóa học SiO₃ và thuộc nhóm khoáng vật pyroxenoit, kết tinh theo hệ ba nghiêng)
普通輝石 ふつうきせき
augite (một khoáng vật silicat mạch đơn có công thức hoác học (Si, Al)₂O₆)
頑火輝石 がんかきせき
khoáng chất Enstatit (một khoáng vật silicat cuối trong nhóm pyroxen có công thức hóa học - ferrosilit)
「THẤU HUY THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích