Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
途中の
とちゅうの
dở dang.
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
途中駅 とちゅうえき
ga dọc đường.
途中で とちゅうで
nửa chừng.
途中に とちゅうに
途中まで とちゅうまで
lưng chừng.
途中償還 とちゅーしょーかん
thanh toán trước
途中棄権 とちゅうきけん
bỏ cuộc giữa chừng
「ĐỒ TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích