這い戻る
はいもどる
「GIÁ LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Bò trở lại, bò quay lại
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 這い戻る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 這い戻る/はいもどるる |
Quá khứ (た) | 這い戻った |
Phủ định (未然) | 這い戻らない |
Lịch sự (丁寧) | 這い戻ります |
te (て) | 這い戻って |
Khả năng (可能) | 這い戻れる |
Thụ động (受身) | 這い戻られる |
Sai khiến (使役) | 這い戻らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 這い戻られる |
Điều kiện (条件) | 這い戻れば |
Mệnh lệnh (命令) | 這い戻れ |
Ý chí (意向) | 這い戻ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 這い戻るな |