Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通報機器
つうほうきき
thiết bị báo cáo
情報機器 じょうほうきき
hệ thống thông tin
通信機器 つうしんきき
thiết bị viễn thông
通報 つうほう
tín.
データ通信機器 データつうしんきき
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu (DCE)
バイク通信機器 バイクつうしんきき
dụng cụ liên lạc dành cho xe máy
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
通信(制御機器) つうしん(せいぎょきき)
thiết bị điều khiển thông tin
「THÔNG BÁO KI KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích