通行
つうこう
「THÔNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đi lại
日本
では
車
は
左側通行
です。
Ở Nhật Bản, xe cộ đi lại bên tay trái. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 通行
Bảng chia động từ của 通行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通行する/つうこうする |
Quá khứ (た) | 通行した |
Phủ định (未然) | 通行しない |
Lịch sự (丁寧) | 通行します |
te (て) | 通行して |
Khả năng (可能) | 通行できる |
Thụ động (受身) | 通行される |
Sai khiến (使役) | 通行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通行すられる |
Điều kiện (条件) | 通行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通行しろ |
Ý chí (意向) | 通行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通行するな |