Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通行上
つうこうじょう
sự treo (của) giao thông
通行 つうこう
sự đi lại
上通 じょうつう
conveying the views of the subordinates to the rulers
通行止
通行本 つうこうぼん
cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao
通行料 つうこうりょう
phí thông hành
通信行 つうしんぎょう
đoạn thông báo
通行券 つうこうけん
Vé thông hành
通行証 つうこうしょう
giấy thông hành
「THÔNG HÀNH THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích