Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通関書類
つうかんしょるい
chứng từ hải quan.
書類関連 しょるいかんれん
liên quan đến tài liệu
関係書類 かんけいしょるい
tài liệu liên quan, giấy tờ liên quan
通関許可書 つうかんきょかしょ
giấy phép hải quan.
通関(税関)申告書 つうかん(ぜいかん)しんこくしょ
giấy hải quan.
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
通関 つうかん
sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
各書類 かくしょるい
Mỗi loại giấy tờ
「THÔNG QUAN THƯ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích