Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造詣
ぞうけい
sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác.
造詣深い ぞうけいふかい ぞうけいぶかい
scholarly, learned
造詣の奥深さ ぞうけいのおくぶかさ ぞうけいのおくふかさ
kiến thức sâu
初詣 はつもうで
Việc đi lễ chùa đầu năm mới
詣で もうで
đi hành hương
参詣 さんけい
cuộc hành hương, đi hành hương
仏詣 ぶっけい
act of visiting a Shinto shrine or Buddhist temple
参詣者 さんけいしゃ
khách hành hương
参詣人 さんけいにん さんけいじん
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
「TẠO NGHỆ」
Đăng nhập để xem giải thích