Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連子
れんじ つれこ
con riêng
連子窓 れんじまど
cửa sổ mắt cáo
連れ子 つれこ
Con riêng
子連れ こづれ
dẫn con theo
超連結子 ちょうれんけつし
siêu liên kết.
子供連れ こどもづれ こどもずれ
việc kèm theo trẻ em; kèm theo trẻ em.
連結子会社 れんけつこがいしゃ
củng cố phần phụ
連結演算子 れんけつえんざんし
toán tử ghép
木連れ格子 きつれごうし
lattice work
「LIÊN TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích