連投
れんとう
「LIÊN ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ném bóng liên tiếp trong khi chơi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 連投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連投する/れんとうする |
Quá khứ (た) | 連投した |
Phủ định (未然) | 連投しない |
Lịch sự (丁寧) | 連投します |
te (て) | 連投して |
Khả năng (可能) | 連投できる |
Thụ động (受身) | 連投される |
Sai khiến (使役) | 連投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連投すられる |
Điều kiện (条件) | 連投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連投しろ |
Ý chí (意向) | 連投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連投するな |