Kết quả tra cứu 連続
Các từ liên quan tới 連続
連続
れんぞく
「LIÊN TỤC」
◆ Liên tục
連続抜歯法
Phương pháp nhổ răng liên tục.
連続稼働
(
機械
や
工場
などの)
Hoạt động liên tục (của máy móc hoặc của nhà máy)
連続吸入
Hô hấp liên tục .
◆ Sự liên tục; sự liên tiếp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự liên tục; sự liền tiếp
残念
ながら
事業
は
連続
8
カ月間
、
赤字
を
計上
しています。
Rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có doanh thu
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 連続
Từ trái nghĩa của 連続
Bảng chia động từ của 連続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連続する/れんぞくする |
Quá khứ (た) | 連続した |
Phủ định (未然) | 連続しない |
Lịch sự (丁寧) | 連続します |
te (て) | 連続して |
Khả năng (可能) | 連続できる |
Thụ động (受身) | 連続される |
Sai khiến (使役) | 連続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連続すられる |
Điều kiện (条件) | 連続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連続しろ |
Ý chí (意向) | 連続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連続するな |