Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連続鋳造
れんぞくちゅうぞう
sự đúc liên tục
鋳造 ちゅうぞう
sự đúc.
連続 れんぞく
liên tục
鋳造型 ちゅうぞうかた
khuôn đúc.
鋳造所 ちゅうぞうしょ
xưởng đúc.
鋳造鋼 ちゅうぞうこう
thép đúc.
鋳造する ちゅうぞう ちゅうぞうする
nung đúc
遠心鋳造 えんしんちゅうぞう
sự đúc ly tâm
生型鋳造 なまがたちゅうぞう
đúc khuôn cát tươi
「LIÊN TỤC CHÚ TẠO」
Đăng nhập để xem giải thích