Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
連言
れんごん
sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp
連結型宣言 れんけつがたせんげん
khai báo kiểu liên kết
言語連想検査 げんごれんそーけんさ
thử nghiệm liên tưởng ngôn ngữ
連結集合宣言 れんけつしゅうごうせんげん
khai báo nhóm liên kết
言言 げんげん
từng từ từng từ
連 むらじ れん
nhóm, hội
言 げん こと
từ; nhận xét; sự phát biểu
一言二言言う ひとことふたこという
nói một vài lời
二言三言言う ふたことみこという
nói vài lời
「LIÊN NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích