Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅刻早退
ちこくそうたい
làm thì đến muộn, lúc về thì về sớm (ám chỉ dày ăn mỏng làm, lười biếng)
遅刻 ちこく
sự muộn; sự đến muộn
早退 そうたい
sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
遅刻届 ちこくとどけ
thông báo trễ
遅刻者 ちこくしゃ
muộn - đến người
早退届 そうたいとどけ
giấy xin phép về sớm
遅刻届け ちこくとどけ
chậm chạp trượt
遅刻する ちこく ちこくする
đến chậm
遅早時間 ちそうじかん
thời gian về sớm hoặc về muộn
「TRÌ KHẮC TẢO THỐI」
Đăng nhập để xem giải thích