Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅速
ちそく
việc nhanh hay chậm
巧遅拙速 こうちせっそく
thà dở mà nhanh còn hơn hay mà chậm
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
遅遅たる ちちたる
đi chậm chạp; chậm; chậm chạp
遅着 ちちゃく
sự đến muộn.
遅め おそめ
muộn
遅漏 ちろう
xuất tinh chậm
遅々 ちち
chậm chạp; đi chậm chạp
遅春 ちしゅん
xuân tới muộn
「TRÌ TỐC」
Đăng nhập để xem giải thích