Kết quả tra cứu 遊走
Các từ liên quan tới 遊走
遊走
ゆうそう
「DU TẨU」
☆ Tiếp đầu ngữ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự di chuyển, sự di chuyển của các tế bào, v.v. từ vị trí này sang vị trí khác
Đăng nhập để xem giải thích
ゆうそう
「DU TẨU」
Đăng nhập để xem giải thích