Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運動率
うんどうりつ
tỉ lệ vận động
精子運動率 せいしうんどうりつ
tỉ lệ tinh trùng di động
運動 うんどう
phong trào
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
動作率 どうさりつ
tỉ lệ sẵn sàng
変動率 へんどうりつ
tỉ lệ biến động; tỉ lệ thay đổi; mức biến động
クールダウン運動 クールダウンうんどー
bài tập hạ nhiệt cơ thể
運動着 うんどうぎ
trang phục vận động
「VẬN ĐỘNG SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích