Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
運用報告書
うんよーほーこくしょ
báo cáo quản lý
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
報告書レコード ほうこくしょレコード
bản ghi logic
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
報告書行 ほうこくしょぎょう
dòng báo biểu
報告書句 ほうこくしょく
lệnh báo cáo
報告書ファイル ほうこくしょファイル
tệp báo cáo
報告書名 ほうこくしょめい
tên báo cáo
報告書脚書き ほうこくしょあしがき
lời kết báo cáo
Đăng nhập để xem giải thích