運転手
うんてんしゅ
「VẬN CHUYỂN THỦ」
☆ Danh từ
◆ Người lái xe; tài xế
運転手
は
運転台
からもんどり
打
って
投
げ
出
された。
Người lái xe đã bị văng khỏi đầu ghế qua gót chân.
運転手
は
霧
で
信号
がよく
見
えなかった。
Người lái xe không thể phân biệt được tín hiệu trong sương mù.
運転手
は
乗客
の
安全
に
責任
がある。
Người lái xe phải chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách.
Đăng nhập để xem giải thích