Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過去と現在
かことげんざい
cổ kim.
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
現在 げんざい
bây giờ
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
半過去 はんかこ
thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp).
大過去 だいかこ
(ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành
過去形 かこけい
thì quá khứ
過去帳 かこちょう
sổ ghi chép lai lịch về người đã qua đời trong gia đình
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
Đăng nhập để xem giải thích