Kết quả tra cứu 道が窮まる
Các từ liên quan tới 道が窮まる
道が窮まる
みちがきわまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Đi đến một chết chấm dứt
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 道が窮まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道が窮まる/みちがきわまるる |
Quá khứ (た) | 道が窮まった |
Phủ định (未然) | 道が窮まらない |
Lịch sự (丁寧) | 道が窮まります |
te (て) | 道が窮まって |
Khả năng (可能) | 道が窮まれる |
Thụ động (受身) | 道が窮まられる |
Sai khiến (使役) | 道が窮まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道が窮まられる |
Điều kiện (条件) | 道が窮まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 道が窮まれ |
Ý chí (意向) | 道が窮まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 道が窮まるな |