Kết quả tra cứu 道を探る
Các từ liên quan tới 道を探る
道を探る
みちをさぐる
「ĐẠO THAM」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tìm đường; tìm phương pháp hay cách làm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 道を探る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 道を探る/みちをさぐるる |
Quá khứ (た) | 道を探った |
Phủ định (未然) | 道を探らない |
Lịch sự (丁寧) | 道を探ります |
te (て) | 道を探って |
Khả năng (可能) | 道を探れる |
Thụ động (受身) | 道を探られる |
Sai khiến (使役) | 道を探らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 道を探られる |
Điều kiện (条件) | 道を探れば |
Mệnh lệnh (命令) | 道を探れ |
Ý chí (意向) | 道を探ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 道を探るな |