Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道路輸送
どうろゆそう
con đường chuyên chở
水路輸送 すいろゆそう
chuyên chở đường thủy.
鉄道輸送 てつどうゆそう
sự chuyên trở đường ray (vận tải, sự quá cảnh); sự chuyên trở bởi đường ray
海上輸送路 かいじょうゆそうろ
những tuyến đường vận tải biển
輸送 ゆそう
chuyên chở
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
「ĐẠO LỘ THÂU TỐNG」
Đăng nhập để xem giải thích