Kết quả tra cứu 遠くに霞む
遠くに霞む
とおくにかすむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Lờ mờ phía xa
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 遠くに霞む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠くに霞む/とおくにかすむむ |
Quá khứ (た) | 遠くに霞んだ |
Phủ định (未然) | 遠くに霞まない |
Lịch sự (丁寧) | 遠くに霞みます |
te (て) | 遠くに霞んで |
Khả năng (可能) | 遠くに霞める |
Thụ động (受身) | 遠くに霞まれる |
Sai khiến (使役) | 遠くに霞ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠くに霞む |
Điều kiện (条件) | 遠くに霞めば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠くに霞め |
Ý chí (意向) | 遠くに霞もう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠くに霞むな |