Kết quả tra cứu 遠足
遠足
えんそく
「VIỄN TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chuyến tham quan; dã ngoại
私
たちは
学校
の
遠足
で
鎌倉
へ
行
った。
Chúng tôi đến Kamakura trong chuyến dã ngoại của trường. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 遠足
Bảng chia động từ của 遠足
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠足する/えんそくする |
Quá khứ (た) | 遠足した |
Phủ định (未然) | 遠足しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠足します |
te (て) | 遠足して |
Khả năng (可能) | 遠足できる |
Thụ động (受身) | 遠足される |
Sai khiến (使役) | 遠足させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠足すられる |
Điều kiện (条件) | 遠足すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠足しろ |
Ý chí (意向) | 遠足しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠足するな |