Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠足に行く
えんそくにいく
du ngoạn.
遠足 えんそく
chuyến tham quan; dã ngoại
遠行 えんこう えんぎょう おんぎょう
đi xa
足が遠のく あしがとおのく
rời xa, ít đến hơn
満足行く まんぞくいく
đạt yêu cầu
満足が行く まんぞくがいく
để được thỏa mãn
遠くに去る とおくにさる
để đi xa ra khỏi
遠くに霞む とおくにかすむ
lờ mờ phía xa
見に行く みにいく
đi xem, đi để xem
Đăng nhập để xem giải thích