Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠隔測定
えんかくそくてい
đo đạc từ xa
遠隔測定装置 えんかくそくてーそーち
đo khoảng cách
遠隔計測器 えんかくけいそくき
dụng cụ đo xa
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
遠隔マシン えんかくマシン
máy từ xa
遠隔アクセス えんかくアクセス
truy cập từ xa
遠隔性 えんかくせい
từ xa
遠隔サイト えんかくサイト
khu vực ở xa
遠隔地 えんかくち
vùng đất xa xôi
「VIỄN CÁCH TRẮC ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích