Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適合検査試験
てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
適合検査 てきごうけんさ
kiểm tra sự tương thích
適合性試験 てきごうせいしけん
kiểm tra sự phù hợp
適性検査 てきせいけんさ
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
組織適合性試験 そしきてきごーせーしけん
kiểm tra tính tương thích mô
適合性解決試験 てきごうせいかいけつしけん
kiểm thử giải pháp thích hợp
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
Đăng nhập để xem giải thích