Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遷延性意識障害
せんえんせーいしきしょーがい
trạng thái thực vật dai dẳng
意識障害 いしきしょうがい
sự rối loạn sự ý thức; sự gây tổn hại ý thức
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
意識性 いしきせー
ý thức
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
遷延 せんえん
chậm trễ; sự trì hoãn
被害者意識 ひがいしゃいしき
ý thức nạn nhân
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
軽度認識障害 けいどにんしきしょうがい
sự suy giảm nhận thức nhẹ (mci)
Đăng nhập để xem giải thích