Kết quả tra cứu 選手宣誓
Các từ liên quan tới 選手宣誓
選手宣誓
せんしゅせんせい
「TUYỂN THỦ TUYÊN THỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lời tuyên thệ của tuyển thủ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 選手宣誓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選手宣誓する/せんしゅせんせいする |
Quá khứ (た) | 選手宣誓した |
Phủ định (未然) | 選手宣誓しない |
Lịch sự (丁寧) | 選手宣誓します |
te (て) | 選手宣誓して |
Khả năng (可能) | 選手宣誓できる |
Thụ động (受身) | 選手宣誓される |
Sai khiến (使役) | 選手宣誓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選手宣誓すられる |
Điều kiện (条件) | 選手宣誓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選手宣誓しろ |
Ý chí (意向) | 選手宣誓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選手宣誓するな |