Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選挙人名簿
せんきょにんめいぼ
danh sách đăng ký cử tri, sổ đăng ký bầu cử
永久選挙人名簿 えいきゅうせんきょにんめいぼ
danh sách cử tri vĩnh viễn
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên
選挙人 せんきょにん せんきょじん
cử tri
選挙人団 せんきょにんだん
đoàn người bầu cử
被選挙人 ひせんきょにん
người đủ tư cách tham gia bầu cử
名簿 めいぼ みょうぶ
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
婦人選挙権 ふじんせんきょけん
quyền bầu cử của nữ
Đăng nhập để xem giải thích