Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺伝性乳癌卵巣癌症候群
いでんせーにゅーがんらんそーがんしょーこーぐん
hội chứng ung thư vú và buồng trứng di truyền
卵巣癌 らんそうがん
bệnh ung thư buồng trứng
癌遺伝子 がんいでんし
gen đột biến gây bệnh ung thư
乳癌 にゅうがん
bệnh ung thư vú
癌原遺伝子 がんげんいでんし
gene sinh ung thư (proto-oncogene)
多嚢胞性卵巣症候群 たのうほうせいらんそうしょうこうぐん
chứng bệnh phụ nữ sản xuất quá nhiều hocmon nam dẫn đến khó dụng chứng
癌遺伝子融合 がんいでんしゆーごー
dung hòa gen di truyền ung thư
癌遺伝子産物 がんいでんしさんぶつ
gen ung thư
癌抑制遺伝子 がんよくせいいでんし
gen ức chế khối u
Đăng nhập để xem giải thích