Kết quả tra cứu 部屋
Các từ liên quan tới 部屋
部屋
へや
「BỘ ỐC」
◆ Căn buồng
◆ Buồng
☆ Danh từ
◆ Phòng
(
窓
から)〜が
見
える
部屋
Phòng có thể nhìn thấy ~từ cửa sổ.
あの
ホテル
では
部屋
まで
食事
を
運
んでくれない.
Khác sạn đó không phục vụ bữa ăn đến tận phòng .
Đăng nhập để xem giải thích