Kết quả tra cứu 都道府県
Các từ liên quan tới 都道府県
都道府県
とどうふけん
「ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN」
☆ Danh từ
◆ Sự phân chia hành chính của Nhật.
党員
による
都道府県連
ごとの
予備選
で
予想以上
の
票
を
集
める
Thu được số phiếu lớn hơn dự đoán trong cuộc tuyển cử trước tại các quận huyện tỉnh từ các Đảng viên
現在
の
都道府県制度
にとらわれない
新
しい
行政
の
枠組
み
Tổ chức hành chính mới của chính phủ rất khác với sự phân chia hành chính hiện tại .
Đăng nhập để xem giải thích