Kết quả tra cứu 配偶者
Các từ liên quan tới 配偶者
配偶者
はいぐうしゃ
「PHỐI NGẪU GIẢ」
◆ Vợ hoặc chồng
☆ Danh từ
◆ Người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
懐疑的
な
配偶者
Người phối ngẫu không thể tin tưởng được
特殊
な
病気
を
持
つ
配偶者
Người phối ngẫu (vợ/ chồng) có bệnh đặc biệt
◆ Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng; người sống nhờ theo.
Đăng nhập để xem giải thích